Xe tải Hino FL8JTSL 15 tấn thùng lửng 9,2m.
Hình ảnh Xe tải Hino FL8JTSL 15 tấn thùng lửng 9,2m.
Thông số kỹ thuật Xe tải Hino FL8JTSL 15 tấn thùng lửng 9,2m.
Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JTSL 6x2/TTCM-TL
|
Số chứng nhận :
|
548/VAQ09 - 01/14 - 00
|
Ngày cấp :
|
26/09/2014
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô tải
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản và Việt Nam
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
8605
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3315
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2645 + 2645
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
15100
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
23900
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11435 x 2500 x 2920
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
9150 x 2335 x 580/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5870 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E- UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
XEM THÊM CLICK DƯỚI ĐÂY
Tags
hino fl,hino fl8jtsa,hino fl8jtsl,hino fl 260,xe tải hino fl8jtsl 24 tấn,xe hino fl8jtsl,xe hino fl,xe tải hino,fl8jtsl 15 tấn,xe tải hino fl8jtsa 24 tấn,xe tai hino fl 16 tan,xe hino fl8jtsa,xe hino fl8jtsl 24 tấn,bang gia xe hino fl...