Xe tải Hino 15 tấn thùng kín bửng nâng
Giá xe tải hino 15 tấn thùng kín bửng nâng
Thông số kỹ thuật xe tải Hino thùng kín bửng nâng
Liên hệ phòng xe tải Hino: 0982827209
Khám phá giá xe tải Hino 15 tấn, thông số kỹ thuật, địa chỉ mua xe tải Hino 15 tấn ở đâu và các lựa chọn thùng kín, bửng nâng. Cập nhật từ các đại lý uy tín và hướng dẫn chọn mua xe tải phù hợp nhu cầu vận chuyển.
Trong ngành logistics và vận tải hàng hóa, xe tải Hino 15 tấn luôn là một trong những lựa chọn được đánh giá cao về độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các yếu tố người mua quan tâm: giá xe tải Hino 15 tấn, thông số kỹ thuật, mua xe tải Hino 15 tấn ở đâu, và các phiên bản thùng kín, bửng nâng. Dù bạn là chủ gara, đại lý vận tải hay cá nhân mua xe cho doanh nghiệp, thông tin dưới đây sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu.
Model |
|
FL8JW8A-XHV |
Năm sản xuất |
|
2025 |
Tổng tải trọng |
kg |
24000 |
Công thức bánh xe |
|
4 x2 |
Màu xe |
|
Trắng |
Chiều rộng Cabin ( mm ) |
|
2490 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5830 + 1350 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
11600 x 2500 x 2750 mm |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
9425 |
Động cơ |
||
Model |
|
J08E – WA |
Loại |
|
4 kỳ 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại |
PS |
280 - (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại |
N.m |
883 - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Ly hợp |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
M009 |
Loại |
|
|
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật bằng điện |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
Phanh khí xả |
|
Có |
Phanh đỗ |
|
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục trước và số 1 của trục sau |
Điều hoà DENSO chất lượng cao |
|
Có |
Cản trước |
|
Kiểu đường trường |
CD&AM/FM Radio |
|
có |
Thùng nhiên liệu |
|
200 lít |
Bình dung dịch Ure |
|
59 lít |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Camera hành trình + camera cabin +GPS |
|
Có |
Vận tốc lớn nhất |
|
80km/h |
Khả năng vượt dốc |
Tan/% |
26 |
THÙNG KÍN DẠNG CONTAINER MỞ 02 CỬA HÔNG BÊN PHỤ CƠ BỬNG NÂNG
|
||
Quy cách thùng thùng hàng |
|
|
KT lòng thùng hàng dự kiến DxRxC |
|
9200 - 9400 x 2400 x 2510 mm |
Tải trọng hàng hóa dự kiến TGGT dự kiến |
|
13100 kg |
Đà dọc |
|
Thép Chấn C 140 dày 4 mm x 02 chiếc |
Dà Ngang |
|
Thép Chấn C 100 dày 3mm x 26 chiếc |
Sàn |
|
Tole phẳng 2,5 mm |
Bao sàn |
|
Thép dập định hình dày 3 mm |
Khung xương |
|
Thép chấn |
Bản lề , tay khóa |
|
Tiêu chuẩn |
Móc khóa gài của |
|
Sắt si đúc |
Vách mặt dựng sau cabin |
|
Tôn mạ điện dập sóng dày 1.2 mm |
Vách thùng hai bên |
|
Tôn mạ điện dập sóng dày 1.2 mm |
Nóc thùng hàng |
|
Tôn mạ điện dập sóng dày 1.4 mm |
Khung cửa thùng |
|
Thép chấn định hình dày 3 mm |
Cửa thùng bên phụ RxC |
|
( 2600 x 2420 ) x 3 cửa |
Cản hông |
|
Hộp mạ kẽm sơn vàng đen |
Chắn bùn |
|
Inox 430 dày 1 mm |
Đèn thùng bên trong |
|
02 đèn |
Đèn hông |
|
4 x2 |
Bửng nâng |
|
|