
| Nhãn hiệu : | |
| Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) | 
| Thông số chung: | 
| Trọng lượng bản thân : | 9505 | kG | 
| Tải trọng cho phép chở : | 14300 | kG | 
| Số người cho phép chở : | 3 | người | 
| Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11655 x 2500 x 3550 | mm | 
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 9400 x 2360 x 780/2150 | mm | 
| Khoảng cách trục : | mm | |
| Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm | 
| Số trục : | 3 | |
| Công thức bánh xe : | 6 x 4 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | 
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD | 
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích : | 7684 cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- | 
| Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | 
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
THAM KHẢO GIÁ XE TẢI HINO TẠI LINK DƯỚI ĐÂY