XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG KÍN DÀI 7,8M
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG KÍN DÀI 7,8M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG KÍN DÀI 7,8M
Nhãn hiệu :
|
HINO 15 TẤN-J-TK
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
9105
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3645
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5460
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
14700
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10040 x 2500 x 3730
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7760 x 2380 x 2335/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4930 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WD
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
206 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Tham khảo thêm giá xe tải Hino mới nhất hiện nay. Link Dưới
GIÁ XE TẢI HINO MỚI NHẤT CÁC LOẠI