Xe tải Hino XZU730 thùng kín mở 4 cánh bên.
Hình ảnh xe tải Hino XZU730 thùng kín mở 4 cánh bên.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino XZU730 thùng kín mở 4 cánh bên.
Nhãn hiệu :
|
HINO XZU730L-HKFTL3/THQB.TK1
|
Số chứng nhận :
|
1659/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
20/10/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Xuất xứ :
|
0904587155
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
3755
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1835
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1920
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
4550
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8500
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7610 x 2190 x 3040
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5730 x 2050 x 1960/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1655/1590
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-VB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 197 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|