Giá đại lý: 718.000.000 VNĐ
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 4,5 TẤN THÙNG PALLET
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 4,5 TẤN THÙNG PALLET
Nhãn hiệu :
|
HINO XZU730L-CKĐT
|
Số chứng nhận :
|
0301/VAQ09 - 01/21 - 00
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở pallet chứa cấu kiện điện tử
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4305
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
4000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8500
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7570 x 2190 x 3570
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5730 x 2050 x 2500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1655/1590
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-WK
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 (7.50R16) /7.50 - 16 (7.50R16)
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Sàn thùng có bố trí con lăn hỗ trợ xếp dỡ pallet, cơ cấu định vị và neo giữ pallet;
|
|
Quý khách hàng tham khảo thêm các dòng xe tải Hino khác tại Link sau.
GIÁ XE TẢI HINO 5 TẤN MỚI NHẤT
+ Hỗ trợ tư vấn 24/24h
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
Phòng Kinh doanh xe tải: 0982827209
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách hàng.