Xe tải Hino Nâng Tải 8 tấn FC9JETA.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN.
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JETA
|
Số chứng nhận :
|
1876/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
15/12/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô sát xi tải
|
Xuất xứ :
|
0904.587.155
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
3090
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1960
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1130
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
12000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6140 x 2290 x 2470
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3420
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1800/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-UA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
132 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.600/7.000 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Model xe hino FC9JLSW thùng dài 6,7m nâng tải thành xe hino Model FC9JLTA.
Xe hino nâng tải FC9JLSW
Model xe hino FC9JjSW thùng dài 5,6m nâng tải thành xe hino Model FC9JJTA.
Xe hino nâng tải FC9JJSW
Chi tiết tại.
ototaigancau.vn