Xe Hino nâng tải lên 8 tấn FC9JLTA.
Động cơ 165Ps Kim phun thường.
Tổng Tải trọng 12000kg
Chiều dài lòng thùng 6,7m.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JLTA
|
Số chứng nhận :
|
1874/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
15/12/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô sát xi tải
|
Xuất xứ :
|
0904.587.155
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
3255
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2080
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1175
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
12000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8460 x 2290 x 2470
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1800/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-UA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
132 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.600/6.800 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Model FC9JJSW thùng dài 5,6m nâng tải thành Model FC9JJTA
Xe hino nâng tải FC9JJTA
Model FC9JESW thùng dài 4,3m nâng tải thành Model FC9JETA
Xe hino nâng tải FC9JESW
Tham khảo chi tiết tại:
ototaigancau.vn
Tags: xe tai hino, xe tải hino, hino 5 tan, hino 8 tan, hino 15 tan, xe tải hino đông lạnh, xe tai hino gan cau