THÔNG TIN SẢN PHẨM
Xe tải hino nâng tải 11 tấn.
Hình ảnh xe hino nâng tải thùng bạt.




Thông số kỹ thuật xe Hino FC9JNTC thùng bạt 7,2m
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JNTC/LEXIM-MB
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có mui)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4805
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
11000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9200 x 2500 x 3240
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7200 x 2360 x 730/2060
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5320
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1800/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-UA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
132 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Hino Lexim
0982.82.7209 - 0904.587.155
Rất cảm ơn sự ủng hộ của Quý khách hàng.
Các mẫu xe tải hino khác xem tại.
https://ototaigancau.vn/xe-tai-hino-ct274.html