Xe tải hino nâng tải.
Model FG8JPSN tải trọng 9 tấn. Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của đại đa số các đơn vị vận tải.
Nhà máy Hino Motors Việt Nam quyết định nâng tải dòng xe hino FG từ tổng tải trọng 15,1 tấn lên 16 tấn.
Động cơ xe 165Ps máy to cầu to kim phun cơ.
Thông số kỹ thuật cơ bản.
Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JPSN
|
Số chứng nhận :
|
1795/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
01/12/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô sát xi tải
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty liên doanh TNHH Hino Motors Việt Nam
|
Địa chỉ :
|
Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
5210
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2920
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2290
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
9000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
16000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10775 x 2425 x 2640
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6465
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1915/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 6.000/10.000 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Mọi Chi tiết xin vui lòng liên hệ.
Mr Đức Cường
0904.587.155
Quản lý phòng xe tải
Công ty TNHH LEXIM