Xe xi téc chở xăng dầu Hino 19 khối.
Hình ảnh Xe xi téc chở xăng dầu Hino 19 khối.
Thông số kỹ thuật Xe xi téc chở xăng dầu Hino 19 khối.
Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JTSA 6x2/KPI-X
|
Số chứng nhận :
|
1456/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
30/09/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
9520
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3600
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5920
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
14285
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9730 x 2500 x 3310
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6950 x 2310 x 1570/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4980 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Xi téc chứa xăng (dung tích 19300 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
XEM THÊM
HTTP: xe téc chở xăng dầu,xe chở xăng,xe xăng dầu,xe xitec chở xăng dầu,xe cho xang,xe xitec,xe bon cho xang dau,xe bon dau,xe bồn chở xăng