Xe tải Hino FG gắn cẩu Unic 5 tấn..
Hình ảnh xe tải Hino FG gắn cẩu Unic 5 tấn.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FG gắn cẩu Unic 5 tấn.
Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JPSB-TV1/UNIC URV554
|
Số chứng nhận :
|
1521/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
01/10/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Tp. Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
8105
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4200
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3905
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6800
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9500 x 2500 x 3520
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6500 x 2360 x 610/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5530
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV554 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,2 m và 850 kg/10,63 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Xe cau tu hanh 8 tan,xe cau tu hanh 2.5 tan,xe cau tu hanh 15 tan,xe cẩu tự hành 10 tấn,xe cau tu hanh 10 tan,xe cẩu tự hành,xe cau tu hanh,xe cau thung 15 tan,xe cẩu thùng,xe cau thung,xe cẩu nhỏ,giá xe cẩu tự hành...