Xe tải Hino FG 8 tấn Mui Bạt.
Model xe FG8JJSB
+ Thùng dài 5,3m chuyên dùng đóng xe chuyên dụng
- chở rác, ép rác
- tưới nước, rửa đường
- xe Ben
- xe chở xăng dầu
- xe cứu hỏa
...
Model xe FG8JPSB
+ Thùng dài 7,2m có các loại thùng
- Mui bạt
- kín
- lửng
- xe chở cám
- xe gắn cẩu
...
Model FG8JPSL
+ Thùng dài 8,6m có các loại thùng
- Kín
- Bạt
- Lửng
- Xe gắn cẩu
- Xe chở gia cầm
- Xe chở Pallet điện tử cao 4m
...
Model FG8JPSU
+ Thùng dài 10 m bao gồm.
- Thùng Lửng
- Thùng Kín
- Thùng bạt
- Thùng chở xe máy
...
Hình ảnh xe tải Hino FG 8 tấn Mui Bạt.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FG 8 tấn Mui Bạt.
Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JPSB-TV1/LEXIM-KM
|
Số chứng nhận :
|
337/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
19/03/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có mui)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
6755
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3265
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3490
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7950
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
14900
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9415 x 2500 x 3500
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7100 x 2350 x 1260/2150
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5530
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Tags: