XE TẢI HINO TẢI 8,2 TẤN THÙNG KÍN DÀI 8,2M 4 CỬA
Model: FG8JT7A
Công Suất: 260PS
Lốp: 11000R
Lòng thùng: 82m
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO TẢI 8,2 TẤN THÙNG KÍN DÀI 8,2M 4 CỬA
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE TẢI HINO TẢI 8,2 TẤN THÙNG KÍN DÀI 8,2M 4 CỬA
Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JT7A-G-TK
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
7405
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8200
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15800
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10460 x 2500 x 3640
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8190 x 2370 x 2290/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6430
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1835
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
191 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 184 kg/m3;
|
|
THAM KHẢO GIÁ XE TẢI HINO TẠI LINK DƯỚI ĐÂY.
GIÁ XE TẢI HINO MỚI NHẤT TẠI NHÀ MÁY HINO