Xe tải Hino FC 6 tấn chở Kính.
Xe tải Hino FC tải trọng 6 tấn động cơ 165PS
Cabin xe thiết kế kiểu khí động học với các khe gió hai bên nhằm giảm sức cản tối đa khi di chuyển.
Nội thất xe rộng rãi tạo cảm giác thoải mái cho lái xe.
Hình ảnh Xe tải Hino FC 6 tấn chở Kính.
Thông số kỹ thuật Xe tải Hino FC 6 tấn chở Kính.
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JJSW/LEXIM-CK
|
Số chứng nhận :
|
1637/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
15/10/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở kính
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4405
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2215
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2190
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5800
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10400
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7685 x 2500 x 3100
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5800 x 2350 x 500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
+ Cung cấp phụ tùng chính hãng...
+ Hỗ trợ khách hàng mua vay xe trả góp lãi xuất thấp, giá trị vay lên đến 90%.
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe...
Xem thêm Link sau.