Xe tải hino Đông Lạnh 15 tấn thùng 9,2m
Xe tải Hino 15 tấn 3 chân thùng dài 9,2m
Model xe FL8JTSL động cơ J08E - 260PS
Hình ảnh Xe tải hino Đông Lạnh 15 tấn thùng 9,2m
Thông số kỹ thuật Xe tải hino Đông Lạnh 15 tấn thùng 9,2m
Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JTSL 6x2/ĐL4
|
Số chứng nhận :
|
0208/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
18/2/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (đông lạnh)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10405
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3975
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6430
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13250
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
23850
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11350 x 2500 x 3840
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8400 x 2280 x 2330/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5870 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E- UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
XEM THÊM
tags:
hino dong lanh,xe tải hino thùng đông lạnh giá rẻ,xe tai hino dong lanh,xe tải hino thùng đông lạnh 16 tấn fl8jlsa,xe hino dong lanh,hino thung dong lanh
mua xe hino dong lanh,xe hino 5 tan dong lanh,gia xe dong lanh hino,xe tải lạnh hino