Xe tải Hino 8 tấn FG8JBSB
Thuộc phân khúc xe tải hạng trung với tải trọng 8 tấn được lăp ráp tại nhà máy Hino Việt Nam với linh kiện nhập khẩu tại Nhật Bản
Là dòng xe phổ biến nhất thị trường hiện nay với tải trọng cao thùng dài chung chung không ngắn cũng không dài quá nên được dùng làm nền xe cơ sở để thi công các loại xe chuyên dụng, trong đó có xe Đông Lạnh.
Xe tải hino 8 tấnn Đông lạnh
được lắp đặt tại công ty TNHH Lexim với vật tư thiết kế thùng được nhập khẩu từ Hàn Quốc, từ các tấm Panel cho tới tấm xốp cách nhiệt nhập khẩu chất lượng cao.
Xưởng đóng thùng rộng rãi tạo không gian làm việc hiệu quả để tạo ra một chiếc thùng ưng ý. đạt cả về thẩm mỹ lẫn chất lượng
Xe tải Hino 8 tấn FG8JBSB
thì đã được khẳng định với số lượng tiêu thụ ra thị trường cả nước 1000xe/1 năm.
Động cơ 235Ps ( Sức ngựa) máy cơ kim phun thường giúp khách hàng có thể vận hành trên mọi địa hình tổ quốc Việt Nam
động cơ lại được thiết kế theo tiêu chuẩn của hãng Hino Nhật Bản nên rất tiết kiệm nhiên liệu
Hộp số to cầu to phan khúc cầu nhanh.
Hệ thống Gương xe rễ quan sát ở mọi góc độ và mọi địa hình
Nội thất xe rộng rãi với ghế lái to, tay lái gật gù để khách hàng tùy điều chỉnh cao thấp, Giường nằm phia sau rộng rãi tiện nhgỉ ngơi cho những chuyến đi xa.
Taplo xe được thiết kế với khung Inox sáng rễ nhìn để lái xe rễ điều khiển các nút với nhiều chức năng tích hợp tiện dụng.
Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe.
Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JPSB-TV1/KPI-BOCML
|
Số chứng nhận :
|
0342/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
15/3/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô tải bảo ôn
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
6805
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3270
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3535
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8100
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9285 x 2500 x 3760
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6900 x 2190 x 2250/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5530
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00R20 /10.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Tham khảo thêm các dòng xe tại Link dưới đây.
Xe tải Hino Đông Lạnh FC 6 tấn
+ Hỗ trợ khách hàng mua xe vay trả góp với giá trị lên đến 90% và lãi xuất thấp.
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, lắp định vị, Phù Hiệu xe...
+ Giao xe tận nơi, phục vụ 24/24h
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Mr Đức Cường: 0904.587.155
Rất vui lòng được phục vụ quý khách hàng