Xe tải hino 300 5 tấn Thùng lửng.
Hình ảnh Xe tải hino 300 5 tấn Thùng lửng.
Thông số kỹ thuật Xe tải hino 300 5 tấn Thùng lửng.
Nhãn hiệu :
|
HINO WU342L-NKMTJD3/LEXIM-TL
|
Số chứng nhận :
|
1531/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
05/10/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
2905
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1515
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1390
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5150
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8250
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6015 x 1970 x 2230
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4200 x 1820 x 420/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3380
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1455/1480
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
W04D-TR
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
92 kW/ 2700 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
XEM THÊM CLICK DƯỚI ĐÂY
Tags:
xe hino dutro 300
hino 300 dutro
xe hino dutro 300
gia xe hino 300
hino 300 gia bao nhieu
hino 300 euro 4
oto hino 300