Xe tải Hino 3 chân FL8JTSL 15 tấn chở Gia Cầm.
Hình ảnh xe chở Gia cầm.
Thông số kỹ thuật chính của xe tải Hino chở Gia Cầm 15 tấn FL8JTSL.
Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JTSL 6x2/ALP-CCGC
|
Số chứng nhận :
|
1324/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
27/08/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở gia cầm
|
Xuất xứ :
|
0982827209
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10805
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3565
|
kG
|
- Cầu sau :
|
7240
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
12500
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
23500
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11560 x 2460 x 3920
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
9290 x 2380 x 2600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5870 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E- UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Tham khảo thêm tại Link dưới đây.
Rất mong được hợp tác với quý khách hàng.