Xe tải Ben Hino 5 tấn
Thông số kỹ thuật xe tải Ben Hino FC
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JESW/TD
|
Số chứng nhận :
|
2003/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
25/12/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4705
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2310
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2395
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5500
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10400
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5770 x 2275 x 2640
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
3600 x 2050 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3420
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (4,43m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
+ Cung cấp phụ tùng chính hãng...
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm...
+ Hỗ trợ ngân hàng với lãi xuất thấp và giá trị lên đến 80%.
Tham khảo thêm thông số kỹ thuật các dong xe khác tại LINK dưới đây.