Xe Ben Hino 15 Tấn
Nhãn hiệu :
|
HINO FM2PKSD 6x4/TTCM-TD
|
Số chứng nhận :
|
1740/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
23/11/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10760
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3900
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6860
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13045
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7135 x 2500 x 3220
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3380 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1860
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
P11C UB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
10520 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
230 kW/ 2150 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước lòng thùng hàng: 4700 x 2300/2060 x 960/840 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 10,3 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ.
Mr Đức Cường
0904.587.155 - 0982.82.72.09
Quản lý phòng xe tải.
Công ty TNHH LEXIM
386 Nguyễn Văn Linh - Long Biên- Hà Nội