Xe tải Hino 6 tấn
Hình ảnh xe
Thông số kỹ thuật cơ bản.
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JLTA/LEXIM-MB
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có mui)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4555
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5650
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10400
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8615 x 2500 x 3220
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6700 x 2360 x 680/2060
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-UA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
132 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
|
Tham khảo thêm.
Giá xe tải hino 5 tấn.
Bảng giá xe tải Hino 5 tấn 2018|Báo giá xe tải hino 5 tấn mới nhất