Xe téc chở xăng dầu DongFeng 15 khối.
Hình ảnh Xe téc chở xăng dầu DongFeng 15 khối.
Thông số kỹ thuật Xe téc chở xăng dầu DongFeng 15 khối.
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG CKGT/C230 33-XTX
|
Số chứng nhận :
|
1049/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
16/07/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Tp. Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10660
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
6670
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3990
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
11250
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
22040
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10180 x 2500 x 3090
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7400 x 2220 x 1200/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
1950 + 5350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1980/1860
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
C230-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
8300 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
170 kW/ 2200 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
12.00R20 /12.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Xi téc chứa xăng (15200 lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá;
|
|
XEM THÊM