THÔNG TIN SẢN PHẨM
                                
                                
	Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 4 tấn 4 đốt.
	Hình ảnh Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 4 tấn 4 đốt.
	

	Thông số kỹ thuật Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 4 tấn 4 đốt.
	
		
			| 
					
						
							| 
									Nhãn hiệu : | 
									HYUNDAI HD210/TTCM-GC |  
							| 
									Số chứng nhận : | 
									0845/VAQ09 - 01/15 - 00 |  
							| 
									Ngày cấp : | 
									10/06/2015 |  
							| 
									Loại phương tiện : | 
									Ô tô tải (có cần cẩu) |  
							| 
									Xuất xứ : | 
									--- |  
							| 
									Cơ sở sản xuất : | 
									Công ty TNHH LEXIM |  
							| 
									Địa chỉ : | 
									Hà Nội |  
							| 
									Thông số chung: |  |  
					  | 
		
			| 
					
						
							| 
									Trọng lượng bản thân : | 
									8355 | 
									kG |  
							| 
									Phân bố : - Cầu trước : | 
									4335 | 
									kG |  
							| 
									- Cầu sau : | 
									4020 | 
									kG |  
							| 
									Tải trọng cho phép chở : | 
									11550 | 
									kG |  
							| 
									Số người cho phép chở : | 
									3 | 
									người |  
							| 
									Trọng lượng toàn bộ : | 
									20100 | 
									kG |  
					  | 
		
			| 
					
						
							| 
									Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 
									9670 x 2480 x 3330 | 
									mm |  
							| 
									Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 
									6320 x 2330 x 400/--- | 
									mm |  
							| 
									Khoảng cách trục : | 
									4595 + 1100 | 
									mm |  
							| 
									Vết bánh xe trước / sau : | 
									1855/1660 | 
									mm |  
							| 
									Số trục : | 
									3 |  |  
							| 
									Công thức bánh xe : | 
									6 x 2 |  |  
							| 
									Loại nhiên liệu : | 
									Diesel |  |  
					  | 
		
			| 
					
						
							| 
									Động cơ : |  
							| 
									Nhãn hiệu động cơ: | 
									D6GA |  
							| 
									Loại động cơ: | 
									4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |  
							| 
									Thể tích : | 
									5899       cm3 |  
							| 
									Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 
									165 kW/ 2500 v/ph |  
							| 
									Lốp xe : |  |  
							| 
									Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 
									02/04/04/--- |  
							| 
									Lốp trước / sau: | 
									245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |  
							| 
									Hệ thống phanh : |  |  
							| 
									Phanh trước /Dẫn động : | 
									Tang trống /khí nén |  
							| 
									Phanh sau /Dẫn động : | 
									Tang trống /khí nén |  
							| 
									Phanh tay /Dẫn động : | 
									Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm |  
							| 
									Hệ thống lái : |  |  
							| 
									Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | 
									Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |  
							| 
									Ghi chú: | 
									Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV544, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 4050 kg tại tầm với 2,9m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |  
					  |