Xe tải Hino XZU720 gắn cẩu Soosan SCS263 2 tấn 6 đốt.
Hình ảnh xe tải Hino gắn cẩu Soosan.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino XZU720 4 tấn gắn cẩu Soosan SCS263 2 tấn 3 đốt.
Nhãn hiệu :
|
HINO XZU720L-HKFRL3/LEXIM-LC
|
Số chứng nhận :
|
219/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
03/03/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
0904587155
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4705
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2500
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2205
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
2600
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7500
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6955 x 2190 x 2800
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4370 x 2080 x 400/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3870
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1655/1520
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-VB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN SCS263, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 2200 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|