| Động cơ : | 
					
						| Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF | 
					
						| Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
					
						| Thể tích : | 7684       cm3 | 
					
						| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph | 
					
						| Lốp xe : |  | 
					
						| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- | 
					
						| Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 | 
					
						| Hệ thống phanh : |  | 
					
						| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | 
					
						| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | 
					
						| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
					
						| Hệ thống lái : |  | 
					
						| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
					
						| Ghi chú: | Xi téc chứa chất thải (11400 lít) và bơm hút chân không; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |