Xe tải Hino FL 3 chân thùng dài 9,2m gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt.
Hình ảnh xe tải Hino FL 3 chân thùng dài 9,2m gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FL 3 chân thùng dài 9,2m gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đốt.
Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JTSL 6x2/LC.URV555
|
Số chứng nhận :
|
0166/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
3/2/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Tp. Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10905
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4545
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6360
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
12900
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11400 x 2500 x 3550
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8270 x 2360 x 625/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5870 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV555 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,4 m và 500 kg/13,14 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|
Tham khảo thêm thông số kỹ thuật của các dòng xe tương tự tại Link dưới đây.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng Liên hệ.
Quản lý phòng xe tải.
Mr Cường
0982.82.72.09 - 0904.587.155
Rất mong được hợp tác.