Xe tải hino 9 tấn model FG8JPSL gắn cẩu Soosan SCS513 5 tấn 3 đốt với tầm với 8m.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE CẨU.
Nhãn hiệu :
|
HINO FG8JPSL/TTCM-GC
|
Số chứng nhận :
|
529/VAQ09 - 01/14 - 00
|
Ngày cấp :
|
19/09/2014
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản và Việt Nam
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH Lexim
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
9455
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4555
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4900
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
5450
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10710 x 2500 x 3410
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7620 x 2345 x 500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6465
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN SCS513, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5500 kg; - Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|