Xe tải hino gắn cẩu soosan.
Xe hino model FC9JLSW 6,4 tấn, Cẩu Soosan Model SCS334 3.2 tấn với tầm với 9,7m
Thông số kỹ thuật xe tải hino gắn cẩu Soosan.
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JLSW-TL/TTCM-GC
|
Số chứng nhận :
|
183/VAQ09 - 01/14 - 00
|
Ngày cấp :
|
19/05/2014
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản và Việt Nam
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
6205
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3005
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3200
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3600
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8700 x 2490 x 3120
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6110 x 2350 x 400/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|