THÔNG TIN SẢN PHẨM
                                
                                
	Xe tải Dongfeng gắn cẩu Soosan 7 tấn.
	Model cẩu SCS746 7 tấn 6 đốt cần tầm với 20m.
	Hình Ảnh của xe gắn cẩu.
	

	Thông số kỹ thuật của xe tải Dongfeng gắn cẩu Soosan 7 tấn scs746.
	
		
			
				
					
						
							| 
								 
									Nhãn hiệu : 
							 | 
							
								 
									DONGFENG CKGT/L315 30.SCS746L 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Số chứng nhận : 
							 | 
							
								 
									1696/VAQ09 - 01/15 - 00 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Ngày cấp : 
							 | 
							
								 
									28/10/2015 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Loại phương tiện : 
							 | 
							
								 
									Ô tô tải (có cần cẩu) 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Xuất xứ : 
							 | 
							
								 
									0904.587.155 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Cơ sở sản xuất : 
							 | 
							
								 
									Công ty TNHH LEXIM 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Địa chỉ : 
							 | 
							
								 
									Tp. Hà Nội 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Thông số chung: 
							 | 
							
								  | 
						 
					
				 
				
					  
			 | 
		
		
			
				
					
						
							| 
								 
									Trọng lượng bản thân : 
							 | 
							
								 
									16570 
							 | 
							
								 
									kG 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Phân bố : - Cầu trước : 
							 | 
							
								 
									9480 
							 | 
							
								 
									kG 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									- Cầu sau : 
							 | 
							
								 
									7090 
							 | 
							
								 
									kG 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Tải trọng cho phép chở : 
							 | 
							
								 
									13300 
							 | 
							
								 
									kG 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Số người cho phép chở : 
							 | 
							
								 
									2 
							 | 
							
								 
									người 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Trọng lượng toàn bộ : 
							 | 
							
								 
									30000 
							 | 
							
								 
									kG 
							 | 
						 
					
				 
				
					  
			 | 
		
		
			
				
					
						
							| 
								 
									Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 
							 | 
							
								 
									11560 x 2500 x 3860 
							 | 
							
								 
									mm 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 
							 | 
							
								 
									8000 x 2360 x 630/--- 
							 | 
							
								 
									mm 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Khoảng cách trục : 
							 | 
							
								 
									1950 + 5050 + 1350 
							 | 
							
								 
									mm 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Vết bánh xe trước / sau : 
							 | 
							
								 
									1950/1860 
							 | 
							
								 
									mm 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Số trục : 
							 | 
							
								 
									4 
							 | 
							
								  | 
						 
						
							| 
								 
									Công thức bánh xe : 
							 | 
							
								 
									8 x 4 
							 | 
							
								  | 
						 
						
							| 
								 
									Loại nhiên liệu : 
							 | 
							
								 
									Diesel 
							 | 
							
								  | 
						 
					
				 
				
					  
			 | 
		
		
			
				
					
						
							| 
								 
									Động cơ : 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Nhãn hiệu động cơ: 
							 | 
							
								 
									L315 30 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Loại động cơ: 
							 | 
							
								 
									4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Thể tích : 
							 | 
							
								 
									8900       cm3 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 
							 | 
							
								 
									231 kW/ 2200 v/ph 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Lốp xe : 
							 | 
							
								  | 
						 
						
							| 
								 
									Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 
							 | 
							
								 
									02/02/04/04 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Lốp trước / sau: 
							 | 
							
								 
									11.00 R20 /11.00 R20 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Hệ thống phanh : 
							 | 
							
								  | 
						 
						
							| 
								 
									Phanh trước /Dẫn động : 
							 | 
							
								 
									Tang trống /khí nén 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Phanh sau /Dẫn động : 
							 | 
							
								 
									Tang trống /khí nén 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Phanh tay /Dẫn động : 
							 | 
							
								 
									Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Hệ thống lái : 
							 | 
							
								  | 
						 
						
							| 
								 
									Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : 
							 | 
							
								 
									Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 
							 | 
						 
						
							| 
								 
									Ghi chú: 
							 | 
							
								 
									Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS746L có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7000 kg/2,5 m và 400 kg/19,6 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá 
							 | 
						 
					
				 
				
					  
			 |