Xe tải Hino Fc9jeta 8 tấn rải nhựa đường.
Hình ảnh xe tải Hino Fc9jeta 8 tấn rải nhựa đường.
Thông số kỹ thuật chính xe tải Hino Fc9jeta 8 tấn rải nhựa đường.
Nhãn hiệu :
|
|
|
VAQ09 -01/13 - 00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2205
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3280
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3880
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
|
|
3
|
|
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
9560
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6440 x 2275 x 2880
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3420
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
|
|