Xe tải Dongfeng Hoàng Huy gắn cẩu 10 tấn Soosan.
Thông số kỹ thuật cơ bản của Xe Dongfeng 4 chân gắn cẩu Soosan 10 tấn.
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG LEXIM/L315 30-GC
|
Số chứng nhận :
|
1323/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
27/08/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
0904.587.155
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH LEXIM
|
Địa chỉ :
|
Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
18370
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
10950
|
kG
|
- Cầu sau :
|
7420
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
11500
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
30000
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11570 x 2500 x 3850
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8010 x 2350 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
1950 + 5050 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1950/1860
|
mm
|
Số trục :
|
4
|
|
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
L315 30
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
8900 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
231 kW/ 2200 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS1015LS, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 10000 kg tại tầm với 3,0m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|