Thông số kỹ thuật xe hino 3,5 tấn.
Xe tải Hino 3,5 tấn được sử dụng rộng rãi trên thị trường.
Thùng kín, thùng bạt, thùng lửng, đông lạnh, xe ben...
Dưới đây là một vài thông số cơ bản của xe tải Hino 3,5 tấn.
Nhãn hiệu :
|
HINO XZU720L-HKFRL3/THQB.TK3
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
3755
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3490
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7440
|
kG
|
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7005 x 2150 x 2970
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5170 x 2000 x 1880/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3870
|
mm
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-VB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phan /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
* Quý khách tham khảo thêm giá xe tại LINK dưới đây.
GIÁ XE TẢI HINO
* Hoặc liên hệ trưc tiếp Hotline
0982.82.72.09 - 0904.587.155
Trưởng phòng kinh doanh
Công ty Hino Lexim.
Rất chân thành cảm ơn quý khách hàng đã ghé thăm website.