GIÁ XE TẢI HINO 5 TẤN XZU730 GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT
HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 5 TẤN XZU730 GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT
GIÁ XE TẢI HINO 5 TẤN XZU730 GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 ĐỐT
Nhãn hiệu :
|
HINO XZU730L-URV344
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4705
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3600
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
7385 x 2190 x 3000
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4600 x 2050 x 500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1655/1590
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
110 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV344 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,6 m và 480 kg/9,81 m;
|
THAM KHẢO THÊM CÁC DÒNG XE GẮN CẨU TẠI LINK SAU.
BẢNG GIÁ CÁC DÒNG XE GẮN CẨU TỪ 1 ĐẾN 15 TẤN