Danh mục tin tức

GIÁ XE HINO 6,5 TẤN NĂM 2022

GIÁ XE HINO 6,5 TẤN NĂM 2022

GIÁ XE HINO 6,5 TẤN NĂM 2022

GIÁ XE 6,5 TẤN THÙNG MUI BẠT.

THÙNG MUI BẠT HINO 6,5 TẤN

Giá: 878.000.000 vnđ

GIÁ XE 6,5 TẤN THÙNG KÍN

hino 6,5 tấn thùng kín

Giá xe: 971.000.000 vnđ

GIÁ XE 6,5 TẤN THÙNG LỬNG.

HINO 6,5 TẤN THÙNG LỬNG

GIÁ XE 6,5 TẤN THÙNG PALLET CAO 4M

THÙNG PALLET 6,5 TẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 6,5 TẤN NĂM 2022

THÔNG SỐ XE MUI BẠT DÀI 6,7M

Nhãn hiệu :

HINO 6,5 TẤN MUI BẠT

Loại phương tiện :

Ô tô tải (có mui)

Thông số chung:

 

 

Trọng lượng bản thân :

4255

kG

Tải trọng cho phép chở :

6550

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

11000

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

8605 x 2500 x 3240

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

6700 x 2360 x 680/2060

mm

Khoảng cách trục :

4990

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1800/1660

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

J05E-UA

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

5123       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

132 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

THÔNG SỐ XE HINO 6,5 TẤN THÙNG KÍN.

Nhãn hiệu :

HINO FC9JLTC/TK

Loại phương tiện :

Ô tô tải (thùng kín)

Thông số chung:

 

 

Trọng lượng bản thân :

5155

kG

Tải trọng cho phép chở :

5550

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

10900

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

8700 x 2500 x 3200

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

6800 x 2380 x 2060/---

mm

Khoảng cách trục :

4990

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1800/1660

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

J05E-UA

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

5123       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

132 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

THAM KHẢO GIÁ XE TẢI HINO MỚI NHẤT TẠI LINK DƯỚI ĐÂY.

GIÁ XE TẢI HINO TẠI NHÀ MÁY HINO VIỆT NAM