GIÁ XE FC NĂM 2022
Xe Hino FC thuộc dòng xe tải Hino 500 tải 6,5 tấn.
Có 04 Model chính.
FC9JETC
FC9JJTC
FC9JLTC
FC9JNTC
Tải trọng: 6,5 tấn
Lòng thùng: 4,3m - 5,7m - 6,8m-7,3m.
Công Suất: 180Ps
GIÁ XE FC NĂM 2022
HÌNH ẢNH XE HINO FC NĂM 2022
+ Hino FC Thùng kín
+ Hino FC Thùng mui bạt
+ Hino FC Thùng kín Pallet
+ Hino FC Thùng lửng
+ Hino FC Xe gắn cẩu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FC NĂM 2022
+ Thông số xe Hino FC9JJTC thùng dài 5,7m
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JJTC |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty liên doanh TNHH Hino Motors Việt Nam |
Địa chỉ : |
Ngõ 83, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3150 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2025 |
kG |
- Cầu sau : |
1125 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7490 x 2290 x 2470 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.750/7.250 kg |
+Thông số xe FC9JLTC thùng dài 6,8M
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JLTC |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty liên doanh TNHH Hino Motors Việt Nam |
Địa chỉ : |
Ngõ 83, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2080 |
kG |
- Cầu sau : |
1175 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8460 x 2290 x 2470 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.750/7.250 kg |
+ Thông số xe Hino FC9JNTC thùng dài 7,3m
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JNTC |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty liên doanh TNHH Hino Motors Việt Nam |
Địa chỉ : |
Ngõ 83, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3315 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2105 |
kG |
- Cầu sau : |
1210 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8970 x 2290 x 2470 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5320 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.750/7.250 kg |
GIÁ XE FC NĂM 2022.
+ Giá xe Hino FC9JETC thùng 4,3m: 855.000.000 VNĐ
+ Giá xe Hino FC9JJTC thùng 5,7m: 871.000.000 VNĐ
+ Giá xe Hino FC9JLTC thùng 6,7m: 878.000.000 VNĐ
+ Giá xe Hino FC9JNTC thùng 7,3m: 910.000.000 VNĐ
Xe Hino FC được bảo hành 84 tháng hoặc 500.000km tùy theo điều kiện nào tới trước tại tất cả các đại lý Hino trên toàn quốc.
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ.
Phòng xe tải hino
HOTLINE: 09828272.09
THAM KHẢO THÊM GIÁ XE TẢI HINO TẠI ĐÂY
GIÁ XE TẢI HINO TẠI NHÀ MÁY NĂM 2022