BẢNG GIÁ XE TẢI HINO NĂM 2020
Bảng giá chi tiết xe tải hino năm 2020.
BẢNG GIÁ XE TẢI HINO NĂM 2020
-
Xe Hino XZU
Xzu650: 627.000.000 - tải trọng 1,7 - 1,9 tấn - thùng dài 4,3m
Xzu720: 668.000.000 - tải trọng 3,45 tấn - 3,9 tấn - thùng dài 5,2m
Xzu730: 718.000.000 - tải trọng 4,5 tấn - 4,9 tấn - thùng dài 5,8m
+ Thùng lửng: thêm 50.000.000 vnđ
+ Thùng bạt: thêm 60.000.000 vnđ
+ Thùng kín: thêm 65.000.000 vnđ
-
Xe Hino FC
FC9JETC: 851.000.000 - tải trọng - 6,4 tấn - thùng dài 4,3m
FC9JJTC: 871.000.000 - tải trọng - 6,4 tấn - thùng dài 5,8m
FC9JLTC: 878.000.000 - tải trọng - 6,4 tấn - thùng dài 6.8m
FC9JNTC: 910.000.000 - tải trọng - 6,4 tấn - thùng dài 7,3m
+ Thùng lửng: thêm 60.000.000 vnđ
+ Thùng bạt: thêm 80.000.000 vnđ
+ Thùng kín: thêm 85.000.000 vnđ
-
Xe Hino FG
FG8JJ7A: 1.251.000.000 - Tải trọng - 8 tấn - thùng dài 5,3m
FG8JP7A: 1.295.000.000 - Tải trọng - 8 tấn - thùng dài 7,2m
FG8JT7A: 1.320.000.000 - Tải trọng - 8 tấn - thùng dài 8,7m
FG8JT7A-UTL: 1.375.000.000 - Tải trọng - 8 tấn - thùng dài 9.8m
+ Thùng lửng: thêm 70.000.000 vnđ
+ Thùng bạt: thêm 90.000.000 vnđ
+ Thùng kín: thêm 95.000.000 vnđ
-
Xe Hino FL
FL8JT7A: 1.649.000.000 - Tải trọng - 15 tấn - thùng dài 7,8m
FL8JW7A: 1.705.000.000 - Tải trọng - 15 tấn - thùng dài 9,4m
+ Thùng lửng: thêm 70.000.000 vnđ
+ Thùng bạt: thêm 100.000.000 vnđ
+ Thùng kín: thêm 105.000.000 vnđ
Chi tiết thông số và giá cả xin quý khách hàng vui lòng liên hệ:
HOTLINE: 0904.587.155