xe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấn

Giá: Liên hệ

xe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấn

xe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấn

Hình ảnh xe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấn

xe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấnxe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấn

Thông số kỹ thuật xe hino 500 series fg8jpsl thung kin dài 8.6 m tải 8 tấn

Nhãn hiệu :

HINO FG8JPSL/LEXIM-TK

Số chứng nhận :

0070/VAQ09 - 01/16 - 00

Ngày cấp :

15/1/2016

Loại phương tiện :

Ô tô tải (thùng kín)

Xuất xứ :

---

Cơ sở sản xuất :

Công ty TNHH LEXIM

Địa chỉ :

Lô 18-A2, KCN Hà Nội - Đài Tư, số 386 đường Nguyễn Văn Linh, P.Sài Đồng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội

Thông số chung:

 

 

Trọng lượng bản thân :

7305

kG

Phân bố : - Cầu trước :

3355

kG

- Cầu sau :

3950

kG

Tải trọng cho phép chở :

7500

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

15000

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

10870 x 2500 x 3650

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

8620 x 2360 x 2250/---

mm

Khoảng cách trục :

6465

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1920/1820

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

J08E-UG

Loại động cơ:

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

7684       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

167 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

10.00 R20 /10.00 R20

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 163 kg/m3;